| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bénisseur 
 
 
 |  | [bénisseur] |  |  | tÃnh từ |  |  |  | ban phúc lành |  |  |  | Dieu bénisseur |  |  | Chúa ban phúc lành |  |  |  | hay khen ngợi |  |  |  | Une femme trop bénisseuse |  |  | má»™t phụ nữ hay khen ngợi |  |  | danh từ |  |  |  | ngưá»i hay khen ngợi | 
 
 
 |  |  
		|  |  |