Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
béo


gras
Thức ăn béo
aliment gras
A-xít béo
(hóa há»c) acide gras
grassouillet; replet; dodu
NgÆ°á»i béo
personne grassouillette
Mặt béo
visage replet
Con gà béo
poularde dodue
(thông tục) avantageux; profitable
Béo bá»n con buôn
avantageux pour les trafiquants
nhÆ° beo
Béo tai
tirer l'oreille
beo béo
(redoublement; sens atténué) légèrement gras
béo ra
prendre de la graisse; engraisser; prendre de l'embonpoint
đục nước béo cò
pêcher en eau trouble



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.