Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bétail


[bétail]
danh từ giống đực
thú nuôi, gia súc
Gros bétail
thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa...
Menu bétail
thú nuôi nhỠ(như) dê, cừu, lợn...


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.