Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bétail


[bétail]
danh từ giống đực
thú nuôi, gia súc
Gros bétail
thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa...
Menu bétail
thú nuôi nhỠ(như) dê, cừu, lợn...



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.