Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bó



verb
to tie; to bind; to faggot; to bunch
noun
faggot; bunch; bundle
một bó hoa a bunch of flowers

[bó]
động từ.
to bind, to bundle, tie in a bundle
lúa đã bó xong
the rice has been bound in sheaves
thá»m nhà bó đá
a house's foundation bound with stones
to wrap closely, to mould; pinch
chiếc áo bó sát lấy thân
the dress moulded her body
chân nó bó bột
his leg is in a cast
danh từ.
bundle, bunch, sheaf
một bó hoa
a bunch of flowers, a bouquet
bó đuốc
a torch (made of a bundle of sticks)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.