Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bûche


[bûche]
danh từ giống cái
khúc củi
Bûche de pin
khúc củi thông
ngÆ°á»i đần
(thông tục) sự ngã
Ramasser une bûche
ngã
cá»ng thuốc (lẫn trong thuốc lá)
avoir la tête dure comme une bûche
rất cứng đầu, rất bướng bỉnh
bûche de Noël
củi Giáng sinh
bánh ngá»t Giáng sinh
dormir comme une bûche
ngủ say như chết
rester comme une bûche
đứng yên như một khúc gỗ
trơ như phỗng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.