|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
băm
| trente | | | Hà Nội băm sáu phố phường | | les trente-six quartiers de Hanoï | | | hacher menu | | | Băm thịt | | hacher menu de la viande | | | Băm cỏ | | hacher des herbes | | | băm thây xé xác | | | déchiqueter le corps; lacérer le corps | | | thịt băm | | | hachis |
|
|
|
|