Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bướng


têtu; entêté; obstiné; réfractaire; qui a une tête dure; qui se bute
Đứa trẻ bướng
enfant têtu
Học trò bướng
élève réfractaire; élève qui se bute
cãi bướng
riposter avec obstination; répliquer obstinément; objecter opiniâtrement; rétorquer avec entêtement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.