Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạn


ami; compagnon; camarade; condisciple; copain
Đối xử như bạn (thân tình)
traiter en ami
Bạn thời thơ ấu
camarade d'enfance
Nước bạn
pays ami
Không có bạn
être sans ami
(từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền)
bạn đồng hành
compagnon de voyage
bạn đồng liêu
(từ cũ; nghĩa cũ) collègue
bạn đồng nghiệp
confrère
bạn đồng song
camarade d'école; compagnon d'études
bạn nối khố
(thân mật) ami très intime; ami inséparable
bạn trăm năm
époux et épouse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.