Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạt


bâche; prélart
Nhà bạt
tente de bâche
Một tấm bạt phủ lên ô-tô
une bâche recouvrant l'auto
épilogue; postface
aplanir; niveler
Bạt một miếng đất để làm vườn
aplanir un terrain pour en faire un jardin
chasser; bouter; pousser à la dérive; entraîner
Gió đánh bạt mây
le vent chasse les nuages
Đánh bạt quân xâm lược ra khỏi nước
bouter les envahisseurs hors du pays
Bè bị sóng đánh bạt đi
le radeau est poussé à la dérive par les vagues
Con chim bạt gió
oiseau qui est entraîné par le vent
s'éparpiller; se disperser; se disséminer
Mỗi người bạt đi một nơi
chacun se dissémine dans un lieu
flanquer une taloche; donner une calotte
(thông tục) qui n'est pas sérieux; je-m'en-foutiste
Nó bạt lắm, chẳng ai tin nó
il n'est pas du tout sérieux, personne ne le croît



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.