Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bật


détendre; se détendre; lâcher; se relâcher
Bật dây cao su
détendre une lanière de caoutchouc
Lò-xo bật
ressort qui se détend
rebondir; sauter
Quả bóng bật lên
la balle rebondit
Vung bật lên
couvercle qui saute
Cái nút bật lên
le bouchon saute
jaillir; se projeter; s'élancer
Máu bật ra
le sang jaillit
Tia nước bật lên
jet d'eau qui s'élance
s'ouvrir brusquement
Cửa bật ra
porte qui s'ouvre brusquement
éclater
Bật cười
éclater de rire
tressauter; tressaillir
Run bật người
trembler en tressautant
se détacher
Bóng anh ấy nổi bật trên tường
sa silhouette se détache sur le mur
accentuer; mettre en relief
Nêu bật vấn đề
accentuer la question
aider
bần bật
(redoublement; sens plus fort) tressaillir fortement
bật gốc trốc rễ
détruire à là racine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.