Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bậu


(thường của bậu cửa) seuil de porte
(tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante)
áo đen năm nút viền tà, ai may cho bậu hay là bậu may? (ca dao)
cette robe noire aux cinq boutons et aux pans bordés, qui l'a cousue pour toi ou c'est toi qui l'as cousue toi-même?
(ít dùng) se poser
Con bướm bậu trên hoa
le papillon se pose sur la fleur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.