|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bậu
| (thường của bậu cửa) seuil de porte | | | (tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante) | | | áo đen năm nút viền tà, ai may cho bậu hay là bậu may? (ca dao) | | cette robe noire aux cinq boutons et aux pans bordés, qui l'a cousue pour toi ou c'est toi qui l'as cousue toi-même? | | | (ít dùng) se poser | | | Con bướm bậu trên hoa | | le papillon se pose sur la fleur |
|
|
|
|