Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bở


friable
Đất bở
terre friable
féculent
Khoai lang bở
patate qui est féculente
(thông tục) avantageux; profitable
Món bở
affaire avantageuse
abattu; harassé; prostré
Bở cả người
totalement abattu
bở hơi tai
harassé de fatigue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.