 | [còng tay] |
|  | to put handcuffs on somebody; to handcuff |
|  | Má»™t ngưá»i đà n ông đầu quấn khăn xanh bị còng tay dẫn Ä‘i |
| One man wearing a green turban was led away in handcuffs |
|  | Còng ai chung với ai |
| To handcuff somebody to somebody |
|  | Còng kẻ cướp và o cá»a sổ |
| To handcuff a robber to a window |