| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  cab-tout   
 
 
 
   cab-tout|   |   | Xem cab-runner |  
 
 
   /'kæb,rʌnə/ (cab-tout)   /'kæbtaut/ 
   tout)    /'kæbtaut/ 
 
     danh từ 
    người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê 
    người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |