Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabin





cabin


cabin

A cabin is a small, simple house.

['kæbin]
danh từ
buồng nhỏ hoặc khoang trên tàu thủy, máy bay hoặc tàu vũ trụ; cabin
to book a cabin on a boat
đăng ký một buồng trên tàu
the pilot's cabin
buồng lái của phi công
nhà gỗ nhỏ, túp lều
ngoại động từ ((thường) ở dạng bị động)
nhốt vào chỗ chật hẹp



(Tech) phòng, buồng

/'kæbin/

danh từ
cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
nhà gỗ nhỏ, túp lều

ngoại động từ, (thường) dạng bị động
nhốt vào chỗ chật hẹp

Related search result for "cabin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.