caboose     
 
 
 
   caboose  | [kə'bu:s] |    | danh từ |  |   |   | (hàng hải) bếp trên boong |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho người bảo vệ tàu |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời |  
 
 
   /kə'bu:s/ 
 
     danh từ 
    (hàng hải) bếp trên boong 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời 
    | 
		 |