| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 cabot   
 
   | [cabot] |    | danh từ giống đực |  |   |   | (thân mật) con chó |  |   |   | (quân sự) cai, hạ sĩ |  |   |   | (động vật học) cá đối |  |   |   | người rởm |  |   |   | Un vieux cabot |  |   | lão già rởm đời |    | tính từ (không đổi về giống) |  |   |   | rởm đời |  |   |   | Il est très cabot |  |   | hắn rất rởm đời |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |