Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabrer


[cabrer]
ngoại động từ
làm chồm lên
Cabrer un cheval
làm con ngựa chồm lên
(hàng không) làm ghềnh mũi lên
Cabrer un avion
ghềnh mũi máy bay lên
(nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.