Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadavre


[cadavre]
danh từ giống đực
xác chết, tử thi
Enterrer un cadavre
chôn một xác chết
Découvrir le cadavre d'une femme
tìm thấy xác chết của một phụ nữ
chai cạn rượu
avoir un cadavre dans le placard
có một vụ việc tai tiếng khó bày tỏ (tiết lộ) trong quá khứ
être, rester comme un cadavre
bất động, trơ như phỗng
il y a un cadavre entre eux
chúng ràng buộc nhau vì tội ác
un cadavre ambulant
(thân mật) người ốm yếu kiệt quệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.