Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadeau


[cadeau]
danh từ giống đực
quà, đồ biếu, đồ mừng
Un beau cadeau
một món quà rất đẹp
Cadeau de noces
đồ mừng cưới
Cadeau d'anniversaire
quà sinh nhật
Faire un cadeau à qqn
biếu quà cho ai
c'est pas un cadeau
đó là một người khó chịu, một người khó chịu đựng
c'est un cadeau de la maison
(thân mật) cái đó không mất tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.