|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadence
![](img/dict/02C013DD.png) | [cadence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhịp, nhịp điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher en cadence | | đi theo nhịp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La cadence du vers | | nhịp điệu câu thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre la cadence | | theo nhịp điệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) đoạn trổ ngón; kết | | ![](img/dict/809C2811.png) | à cette cadence | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở nhịp độ này, ở tốc độ này | | ![](img/dict/809C2811.png) | cadence de tir | | ![](img/dict/633CF640.png) | số phát mỗi phút (của một vũ khí) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en cadence | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo nhịp đều, đều đặn |
|
|
|
|