Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadet


[cadet]
tính từ
thứ
Branche cadette
ngành thứ
út
Fils cadet de la famille
con út trong nhà
danh từ giống đực
con út; em út
người kém tuổi
Il est mon cadet d'un an
anh ta kém tôi một tuổi
(thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên (từ 15 đến 17)
học sinh sĩ quan
(sử học) kỵ sĩ học nghề binh
corps des cadets
(sử học) trường lục quân (ở Nga)
c'est le cadet de mes soucis
đó là điều mà tôi rất ít quan tâm lo lắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.