Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caduc


[caduc]
tính từ
lỗi thời
Un usage caduc
một tục lệ lỗi thời
(thực vật học, giải phẫu) rụng, sớm rụng
Membrane caduque
màng rụng
stipules caduques
lá kèm sớm rụng
(luật học, (pháp lý)) vô hiệu
Testament caduc
di chúc vô hiệu
(từ cũ, nghĩa cũ) sắp tàn, tàn tạ; già yếu
Âge caduc
tuổi già yếu
phản nghĩa Jeune; Neuf; Vivace



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.