can/could do worse than do something   
 
 
 
   can/could+do+worse+than+do+something  | thành ngữ worse |  |   |   | can/could do worse than do something |  |   |   | tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì |  |   |   | if you want a safe investment, you could do a lot worse than put your money in the building society |  |   | nếu anh muốn đầu tư an toàn, anh có thể bỏ tiền vào một công ty xây dựng hơn là làm những cái gì khác |  
 
    | 
		 |