  | ['keipəbl] | 
  | tính từ | 
|   |   | có khả năng; có năng lực; thạo; giỏi | 
|   |   | a very capable doctor | 
|   | một bác sĩ rất giỏi | 
|   |   | (capable of something) (capable of doing something) có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gì | 
|   |   | show me what you are capable of | 
|   | hãy chứng tỏ cho tôi biết anh có khả năng gì | 
|   |   | the situation is capable of improvement | 
|   | tình hình có khả năng cải thiện được | 
|   |   | he's capable of running a mile in four minutes | 
|   | anh ta có khả năng chạy một dặm trong bốn phút  | 
|   |   | có tính cách hoặc chiều hướng làm cái gì | 
|   |   | he's quite capable of lying to get out of trouble | 
|   | rất có thể nó nói dối để khỏi bị rắc rối |