Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitalise




capitalise
[kə'pitəlaiz]
Cách viết khác:
capitalize
[kə'pitəlaiz]
như capitalize


/kə'pitəlaiz/ (capitalise) /kə'pitəlaiz/

ngoại động từ
tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn
viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa
(nghĩa bóng) lợi dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capitalise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.