capitulation   
 
 
 
   capitulation  | [kə,pitju'lei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện) |  |   |   | thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện |  |   |   | bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề) |  
 
 
   /kə,pitju'leiʃn/ 
 
     danh từ 
    sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện) 
    thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện 
    bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề) 
    | 
		 |