  | [caquet] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | tiếng cục tác (gà) | 
|   |   | (nghĩa bóng) lời ba hoa không kín miệng | 
|   |   | (số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) lời xoi mói | 
|   |   | caquet bon bec | 
|   |   | người ba hoa không kín miệng | 
|   |   | rabattre (rabaisser) le caquet de quelqu'un | 
|   |   | làm cho ai câm họng thói ba hoa khoác lác |