Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpet-bag




carpet-bag
['kɑ:pitbæg]
danh từ
túi hành lý; túi du lịch
carpet-bag government
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp


/'kɑ:pitbæg/

danh từ
túi hành lý; túi du lịch !carpet-bag government
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp

Related search result for "carpet-bag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.