Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartulary




cartulary
['kɑ:tjuləri]
danh từ
tập hồ sơ, tập sổ sách


/'kɑ:tjuləri/

danh từ
tập hồ sơ, tập sổ sách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.