| [centre] |
| danh từ giống đực |
| | tâm |
| | Centre d'un cercle |
| tâm của đường tròn |
| | Le centre de la terre |
| tâm của trái đất |
| | Centre de gravité |
| (vật lý học) trọng tâm |
| | trung tâm, trung khu |
| | Centre commercial |
| trung tâm thương nghiệp |
| | Le centre de la ville |
| trung tâm thành phố |
| | Centre nerveux |
| trung khu thần kinh |
| | Le centre de la question |
| trung tâm vấn đề |
| | trung tâm thành phố |
| | Habiter dans le centre |
| ở trung tâm thành phố |
| | (thể thao) phần giữa sân, khu vực giữa sân |
| | Renvoyer la balle au centre |
| đá bóng lên giữa sân |
| | (người) nguồn động lực chính, người đề xướng |
| | (chính trị) khối giữa, phái giữa |
| | (thể dục thể thao) trung phong |
| | Le centre et les deux ailes |
| cầu thủ trung phong và các cầu thủ hai bên cánh (hai biên) |
| | (thể dục thể thao) sự dắt bóng vào trung lộ |
| | Faire un centre |
| dắt bóng vào trung lộ |
| phản nghĩa Bord, bout, extrémité, périphérie |