Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chamois





chamois
['∫æmwɑ:]
danh từ
(động vật học) con sơn dương
da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)


/'ʃæmwɑ:/

danh từ
(động vật học) con sơn dương
da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chamois"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.