Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheerio




cheerio
['t∫iəri'ou]
thán từ
(từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

[cheerio]
saying && slang
goodbye, bye for now, so long, toodle-oo
"Cheerio, dear. See you at lunchtime!"


/'tʃiəri'ou/

thán từ
(từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

Related search result for "cheerio"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.