Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheerlessness




cheerlessness
['t∫iəlisnis]
danh từ
sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm
sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ


/'tʃiəlisnis/

danh từ
sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm
sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheerlessness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.