Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chipper




chipper
['t∫ipə]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát
nội động từ
(như) chirp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên


/'tʃipə/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát

nội động từ
(như) chirp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chipper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.