chiếc   
 
 
    noun
    A (unit of)    chiếc đũa   a chopstick    chiếc giày   a shoe    chiếc nón   a hat    chiếc đồng hồ   a watch    chiếc máy bay   a plane    chiếc lá   a leaf
    adj
    Single    chăn đơn gối chiếc
 
   | [chiếc] |    | danh từ |  |   |   | (classifier for vehicles, boats, planes, bridges) |  |   |   | A (unit of); alone; one of a pair |  |   |   | chiếc đũa |  |   | a chopstick |  |   |   | chiếc giày  |  |   | a shoe  |  |   |   | chiếc nón  |  |   | a hat |  |   |   | chiếc đồng hồ |  |   | a watch |  |   |   | chiếc máy bay  |  |   | a plane |  |   |   | chiếc lá  |  |   | a leaf |    | tính từ |  |   |   | Single |  |   |   | chăn đơn gối chiếc |  |   | companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life |  |   |   | chiếc lá lìa rừng |  |   |   | the leaf had left is grove |  
 
    | 
		 |