|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếc
noun
A (unit of) chiếc đũa a chopstick chiếc giày a shoe chiếc nón a hat chiếc đồng hồ a watch chiếc máy bay a plane chiếc lá a leaf
adj
Single chăn đơn gối chiếc
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiếc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (classifier for vehicles, boats, planes, bridges) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | A (unit of); alone; one of a pair | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc đũa | | a chopstick | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc giày | | a shoe | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc nón | | a hat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc đồng hồ | | a watch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc máy bay | | a plane | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc lá | | a leaf | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Single | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chăn đơn gối chiếc | | companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life | | ![](img/dict/809C2811.png) | chiếc lá lìa rừng | | ![](img/dict/633CF640.png) | the leaf had left is grove |
|
|
|
|