|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
choà ng
1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm và o: choà ng vai bạn. 2. Khoác và o: choà ng khăn lên đầu choà ng áo mưa áo choà ng.
2 Ä‘gt. CỠđộng nhanh, đột ngá»™t, do phản ứng bị động: giáºt mình choà ng dáºy mở choà ng mắt.
|
|
|
|