chronologic   
 
 
 
   chronologic  | [,krɔnə'lɔdʒik] |  |   | Cách viết khác: |  |   | chronological |    | [,krɔnə'lɔdʒikəl] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian |  |   |   | in chronologic order |  |   | theo thứ tự thời gian |  
 
 
   /,krɔnə'lɔdʤik/ (chronological)   /,krɔnə'lɔdʤikəl/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian     in chronologic order    theo thứ tự thời gian 
    | 
		 |