| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  churn-dasher   
 
 
 
   churn-dasher  | ['t∫ə:n,dæ∫ə] |  |   | Cách viết khác: |  |   | churn-staff |    | ['t∫ə:nstɑ:f] |    | danh từ |  |   |   | dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ) |  
 
 
   /'tʃə:n,dæʃə/ (churn-staff)   /'tʃə:nstɑ:f/ 
   staff)    /'tʃə:nstɑ:f/ 
 
     danh từ 
    dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |