chuộng
verb To value above other things, to attach importance to không chuộng hình thức not to attach importance to form chuộng sự thật to value truth above other things
| [chuộng] | | động từ | | | To value above other things, to attach importance to | | | không chuộng hình thức | | not to attach importance to form | | | chuộng sự thật | | to value truth above other things |
|
|