| [chát] |
| | Clang; thump |
| | Ä‘áºp đánh chát má»™t cái |
| to hit with a clang |
| | tiếng búa Ä‘áºp trên Ä‘e nghe chan chát |
| the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs |
| tÃnh từ. |
| | Acrid |
| | quả chuối xanh chát lè |
| the green banana tastes pretty acrid |
| | chuối chát |
| green banana (used as vegetable) |
| | rượu chát |
| red grape wine |
| | chan chát |
| rather acrid |
| | (nói vỠâm thanh) Clanging |
| | súng nổ chát tai |
| guns clanged deafeningly |
| | astringent, tart, strong |
| | rượu chát |
| harsh/astringent wine, dry wine |