|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châsse
 | [châsse] |  | danh từ giống cái | |  | hòm đựng thánh tÃch | |  | gá»ng, khung | |  | La châsse d'un verre de lunette | | gá»ng kÃnh | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt | |  | De belles châsses | | đôi mắt đẹp |  | đồng âm Chasse |
|
|
|
|