|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chérubin
 | [chérubin] |  | danh từ giống đực | |  | thiên thần | |  | (thân máºt) đứa trẻ xinh đẹp | |  | Avoir une face de chérubin | |  | có mặt tròn trÄ©nh xinh đẹp | |  | être beau comme un chérubin | |  | đẹp như tiên |
|
|
|
|