|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃ
noun Head louse Will, ambition nuôi chà lớn to nurture a great ambition trước khó khăn không hỠnản chà not to lose heart in front of difficulties từ nối (đi với từ) To, down to từ đầu chà cuối from the beginning down to the end adv Utterly, extremely
| [chÃ] | | danh từ | | | (colloq.) louse, head louse | | | Will, ambition, resolution | | | nuôi chà lá»›n | | to nurture a great ambition | | | trÆ°á»›c khó khăn không há» nản chà | | not to lose heart in front of difficulties | | | chà lá»›n gặp nhau | | great minds think alive | | | có chà thì nên | | | where there is a will, there is a way | | từ nối | | | (Ä‘i vá»›i từ) To, down to, until; arrive, reach | | | nhân dân ta từ Bắc chà nam, từ già chà trẻ, ai cÅ©ng tha thiết vá»›i sá»± nghiệp bảo vệ đất nÆ°á»›c | | our people from North to South, from young to old, have all at heart national defence | | | từ đầu chà cuối | | from the beginning down to the end | | | từ nam chà bắc | | from the north to the south | | | từ cổ chà kim | | | from ancient times | | phó từ | | | Utterly, extremely | | | ngÆ°á»i bạn chà thân | | an utterly close friend, a bosom friend | | | nói chà phải | | to talk extremely good sense | | | very, quite, most | | | chà chết, chà chạp, chà tá» | | to utmost, to death | | | chà lý | | quite true | | Ä‘á»™ng từ | | | point one's finger (at) |
|
|
|
|