|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chõm
verb
To pinch chõm của ngÆ°á»i khác to pinch others' things
![](img/dict/02C013DD.png) | [chõm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pinch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chõm của ngÆ°á»i khác | | to pinch others' things | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | expect to be distributed (chõm ăn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | elongated |
|
|
|
|