chùa   
 
 
    noun
    Pagoda    chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng   a golden Buddha in a dilapidated pagoda    vắng như chùa bà Äanh   unpopulated like the desert
 
   | [chùa] |  |   |   | Buddhist temple; pagoda |  |   |   | Chuông chùa |  |   | Temple bells |  |   |   | (đùa cợt) xem miá»…n phÃ; không tốn má»™t xu |  
 
    | 
		 |