Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùi



verb
To rub off, to scrape off
chùi chân vào bãi cỠto scrape one's feet clean on the grass
chùi vết bẩn to rub off a smear
To wipe, to mop
chùi nước mắt to mop one's tears

[chùi]
động từ
To rub off, to scrape off
chùi chân vào bãi cá»
to scrape one's feet clean on the grass
chùi vết bẩn
to rub off a smear
to wipe; to mop; to dry
Chùi nước mắt
To dry one's tears



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.