|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùi
verb To rub off, to scrape off chùi chân và o bãi cỠto scrape one's feet clean on the grass chùi vết bẩn to rub off a smear To wipe, to mop chùi nước mắt to mop one's tears
| [chùi] | | động từ | | | To rub off, to scrape off | | | chùi chân và o bãi cỠ| | to scrape one's feet clean on the grass | | | chùi vết bẩn | | to rub off a smear | | | to wipe; to mop; to dry | | | Chùi nước mắt | | To dry one's tears |
|
|
|
|