chùy   
 
 
    noun
    Club
   Whack, thwack, thump, heavy thrashing
 
   | [chùy] |    | danh từ |  |   |   | Club, hammer, mallet, cudgel |  |   |   | Blow; punch, cuff |  |   |   | Whack, thwack, thump, heavy thrashing |  |   |   | giáng cho bá»n xâm lược má»™t chùy rất nặng |  |   | to deal a heavy thrashing at the aggressors |  
 
    | 
		 |