|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chúng
noun
Masses
pronoun
We, us, they, them, you chúng anh we mấy con chó nà y chúng nó khôn lắm these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent
![](img/dict/02C013DD.png) | [chúng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | they | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng muốn gì ở tôi? | | What do they want from me? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ranh mãnh lắm | | They are very cunning | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | them | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có má»i chúng dá»± sinh nháºt anh không? | | Did you invite them to your birthday party? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äừng nhắc đến chúng nữa! | | Say no more about them! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | their | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mẹ chúng má»›i 40 tuổi thôi | | Their mother is only forty years old |
|
|
|
|