| [chờ] |
| | to wait; to await; to expect |
| | Chờ bạn |
| To wait for one's friend |
| | Chờ tàu |
| To wait for one's train |
| | Những binh sĩ đang chờ phục viên |
| Soldiers awaiting discharge |
| | Bưu kiện đang chờ người nhận |
| Parcel awaiting delivery |
| | Chờ cơm ai |
| To expect somebody for dinner |